Giá vàng hôm nay tại Tiền Giang vào ngày 09/05/2025 lúc 12:02:36
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 118,200,000 | 120,200,000 |
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 118,200,000 | 120,220,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 118,200,000 | 120,230,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 114,000,000 | 116,500,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 114,000,000 | 116,600,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 114,000,000 | 115,900,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 110,252,475 | 114,752,475 |
SJC | Nữ trang 68% | 72,469,882 | 78,969,882 |
SJC | Nữ trang 41,7% | 41,985,134 | 48,485,134 |
PNJ | Vàng miếng SJC PNJ | 118,200,000 | 120,200,000 |
PNJ | Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 113,500,000 | 116,100,000 |
PNJ | Vàng Kim Bảo 9999 | 113,500,000 | 116,100,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 113,500,000 | 116,100,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 9999 PNJ | 113,300,000 | 115,800,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 24K PNJ | 113,180,000 | 115,680,000 |
PNJ | Vàng nữ trang 99 | 112,240,000 | 114,740,000 |
PNJ | Vàng 14K PNJ | 60,390,000 | 67,890,000 |
PNJ | Vàng 18K PNJ | 79,500,000 | 87,000,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 40,820,000 | 48,320,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 103,670,000 | 106,170,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 67,920,000 | 75,420,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 71,390,000 | 78,890,000 |
PNJ | Vàng 375 (9K) | 36,080,000 | 43,580,000 |
PNJ | Vàng 333 (8K) | 30,860,000 | 38,360,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 118,200,000 | 120,230,000 |
MIHONG | Vàng miếng SJC Mi Hồng | 117,000,000 | 119,000,000 |
MIHONG | Vàng 999 Mi Hồng | 112,000,000 | 114,500,000 |
MIHONG | Vàng 985 Mi Hồng | 102,700,000 | 106,000,000 |
MIHONG | Vàng 980 Mi Hồng | 102,200,000 | 105,500,000 |
MIHONG | Vàng 950 Mi Hồng | 99,000,000 | 0 |
MIHONG | Vàng 750 Mi Hồng | 74,500,000 | 77,500,000 |
MIHONG | Vàng 680 Mi Hồng | 64,000,000 | 67,000,000 |
MIHONG | Vàng 610 Mi Hồng | 63,000,000 | 66,000,000 |
NGOCTHAM | Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | 117,500,000 | 120,000,000 |
NGOCTHAM | Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | 109,000,000 | 111,500,000 |
NGOCTHAM | Vàng ta Ngọc Thẩm | 107,000,000 | 110,500,000 |
NGOCTHAM | Vàng 18K Ngọc Thẩm | 75,800,000 | 81,750,000 |
NGOCTHAM | Vàng Trắng Ngọc Thẩm | 75,800,000 | 81,750,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 113,500,000 | 116,100,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Tiền Giang có mức cao nhất là 120,230,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ). Trên đây là bảng giá vàng cập nhập mới nhất vào ngày 09/05/2025 lúc 12:02:36 theo giờ Việt Nam (UTC +7). Giá vàng này được chúng tôi cập nhật liên tục theo từng phút.
Giá vàng 9999 hôm nay tại Tiền Giang niêm yết ở mức mua vào: 109,000,000 VNĐ, bán ra: 111,500,000 VNĐ.
Giá vàng 24k hôm nay tại Tiền Giang niêm yết ở mức mua vào: 113,180,000 VNĐ, bán ra: 115,680,000 VNĐ.
Giá vàng 18k hôm nay tại Tiền Giang niêm yết ở mức mua vào: 75,800,000 VNĐ, bán ra: 81,750,000 VNĐ.
Vàng miếng tại Tiền Giang
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 118,200,000 | 120,200,000 |
PNJ | Vàng miếng SJC PNJ | 118,200,000 | 120,200,000 |
MIHONG | Vàng miếng SJC Mi Hồng | 117,000,000 | 119,000,000 |
NGOCTHAM | Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | 117,500,000 | 120,000,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 113,500,000 | 116,100,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Tiền Giang có mức cao nhất là 120,200,000 VNĐ (Vàng miếng SJC theo lượng).
Vàng nhẫn tại Tiền Giang
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 114,000,000 | 116,500,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 114,000,000 | 116,600,000 |
PNJ | Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 113,500,000 | 116,100,000 |
NGOCTHAM | Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | 109,000,000 | 111,500,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Tiền Giang có mức cao nhất là 116,600,000 VNĐ (Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân).
Vàng nữ trang tại Tiền Giang
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 118,200,000 | 120,220,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 118,200,000 | 120,230,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 114,000,000 | 115,900,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 110,252,475 | 114,752,475 |
SJC | Nữ trang 68% | 72,469,882 | 78,969,882 |
SJC | Nữ trang 41,7% | 41,985,134 | 48,485,134 |
PNJ | Vàng Kim Bảo 9999 | 113,500,000 | 116,100,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 113,500,000 | 116,100,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 9999 PNJ | 113,300,000 | 115,800,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 24K PNJ | 113,180,000 | 115,680,000 |
PNJ | Vàng nữ trang 99 | 112,240,000 | 114,740,000 |
PNJ | Vàng 14K PNJ | 60,390,000 | 67,890,000 |
PNJ | Vàng 18K PNJ | 79,500,000 | 87,000,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 40,820,000 | 48,320,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 103,670,000 | 106,170,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 67,920,000 | 75,420,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 71,390,000 | 78,890,000 |
PNJ | Vàng 375 (9K) | 36,080,000 | 43,580,000 |
PNJ | Vàng 333 (8K) | 30,860,000 | 38,360,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 118,200,000 | 120,230,000 |
MIHONG | Vàng 999 Mi Hồng | 112,000,000 | 114,500,000 |
MIHONG | Vàng 985 Mi Hồng | 102,700,000 | 106,000,000 |
MIHONG | Vàng 980 Mi Hồng | 102,200,000 | 105,500,000 |
MIHONG | Vàng 950 Mi Hồng | 99,000,000 | 0 |
MIHONG | Vàng 750 Mi Hồng | 74,500,000 | 77,500,000 |
MIHONG | Vàng 680 Mi Hồng | 64,000,000 | 67,000,000 |
MIHONG | Vàng 610 Mi Hồng | 63,000,000 | 66,000,000 |
NGOCTHAM | Vàng ta Ngọc Thẩm | 107,000,000 | 110,500,000 |
NGOCTHAM | Vàng 18K Ngọc Thẩm | 75,800,000 | 81,750,000 |
NGOCTHAM | Vàng Trắng Ngọc Thẩm | 75,800,000 | 81,750,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Tiền Giang có mức cao nhất là 120,230,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ).