Giá vàng hôm nay tại Thanh Hóa vào ngày 06/12/2024 lúc 02:25:21
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 83,000,000 | 85,500,000 |
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 83,000,000 | 85,520,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 83,000,000 | 85,530,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 83,000,000 | 84,300,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 83,000,000 | 84,400,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 82,900,000 | 83,900,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 80,069,306 | 83,069,306 |
SJC | Nữ trang 68% | 54,207,705 | 57,207,705 |
SJC | Nữ trang 41.7% | 32,139,798 | 35,139,798 |
PNJ | Vàng miếng SJC PNJ | 83,000,000 | 85,500,000 |
PNJ | Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 83,200,000 | 84,350,000 |
PNJ | Vàng Kim Bảo 9999 | 83,200,000 | 84,350,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 83,200,000 | 84,350,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 9999 PNJ | 83,200,000 | 84,000,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 24K PNJ | 83,120,000 | 83,920,000 |
PNJ | Vàng nữ trang 99 | 82,260,000 | 83,260,000 |
PNJ | Vàng 14K PNJ | 47,890,000 | 49,290,000 |
PNJ | Vàng 18K PNJ | 61,750,000 | 63,150,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 33,690,000 | 35,090,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 76,540,000 | 77,040,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 53,350,000 | 54,750,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 55,870,000 | 57,270,000 |
PNJ | Vàng 375 (9K) | 30,250,000 | 31,650,000 |
PNJ | Vàng 333 (8K) | 26,470,000 | 27,870,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | 83,000,000 | 85,500,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI HCM lẻ | 83,000,000 | 85,500,000 |
DOJI | Vàng 24k (nghìn/chỉ) | 83,000,000 | 85,500,000 |
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 83,300,000 | 84,300,000 |
DOJI | Vàng miếng Phúc Long DOJI | 83,000,000 | 85,500,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 83,000,000 | 85,530,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 83,200,000 | 84,350,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Thanh Hóa có mức cao nhất là 85,530,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ). Trên đây là bảng giá vàng cập nhập mới nhất vào ngày 06/12/2024 lúc 02:25:21 theo giờ Việt Nam (UTC +7). Giá vàng này được chúng tôi cập nhật liên tục theo từng phút.
Giá vàng 9999 hôm nay tại Thanh Hóa niêm yết ở mức mua vào: 83,300,000 VNĐ, bán ra: 84,300,000 VNĐ.
Giá vàng 24k hôm nay tại Thanh Hóa niêm yết ở mức mua vào: 83,000,000 VNĐ, bán ra: 85,500,000 VNĐ.
Giá vàng 18k hôm nay tại Thanh Hóa niêm yết ở mức mua vào: 61,750,000 VNĐ, bán ra: 63,150,000 VNĐ.
Vàng miếng tại Thanh Hóa
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 83,000,000 | 85,500,000 |
PNJ | Vàng miếng SJC PNJ | 83,000,000 | 85,500,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | 83,000,000 | 85,500,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI HCM lẻ | 83,000,000 | 85,500,000 |
DOJI | Vàng miếng Phúc Long DOJI | 83,000,000 | 85,500,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 83,200,000 | 84,350,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Thanh Hóa có mức cao nhất là 85,500,000 VNĐ (Vàng miếng SJC theo lượng).
Vàng nhẫn tại Thanh Hóa
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 83,000,000 | 84,300,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 83,000,000 | 84,400,000 |
PNJ | Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 83,200,000 | 84,350,000 |
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 83,300,000 | 84,300,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Thanh Hóa có mức cao nhất là 84,400,000 VNĐ (Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân).
Vàng nữ trang tại Thanh Hóa
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 83,000,000 | 85,520,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 83,000,000 | 85,530,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 82,900,000 | 83,900,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 80,069,306 | 83,069,306 |
SJC | Nữ trang 68% | 54,207,705 | 57,207,705 |
SJC | Nữ trang 41.7% | 32,139,798 | 35,139,798 |
PNJ | Vàng Kim Bảo 9999 | 83,200,000 | 84,350,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 83,200,000 | 84,350,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 9999 PNJ | 83,200,000 | 84,000,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 24K PNJ | 83,120,000 | 83,920,000 |
PNJ | Vàng nữ trang 99 | 82,260,000 | 83,260,000 |
PNJ | Vàng 14K PNJ | 47,890,000 | 49,290,000 |
PNJ | Vàng 18K PNJ | 61,750,000 | 63,150,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 33,690,000 | 35,090,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 76,540,000 | 77,040,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 53,350,000 | 54,750,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 55,870,000 | 57,270,000 |
PNJ | Vàng 375 (9K) | 30,250,000 | 31,650,000 |
PNJ | Vàng 333 (8K) | 26,470,000 | 27,870,000 |
DOJI | Vàng 24k (nghìn/chỉ) | 83,000,000 | 85,500,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 83,000,000 | 85,530,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Thanh Hóa có mức cao nhất là 85,530,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ).