Giá vàng hôm nay tại Thanh Hóa vào ngày 20/04/2025 lúc 11:28:17
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 112,000,000 | 114,000,000 |
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 112,000,000 | 114,020,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 112,000,000 | 114,030,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 109,500,000 | 113,500,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 109,500,000 | 113,600,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 109,500,000 | 113,000,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 106,381,188 | 111,881,188 |
SJC | Nữ trang 68% | 70,997,685 | 76,997,685 |
SJC | Nữ trang 41,7% | 41,275,713 | 47,275,713 |
PNJ | Vàng miếng SJC PNJ | 112,000,000 | 114,000,000 |
PNJ | Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 109,500,000 | 113,500,000 |
PNJ | Vàng Kim Bảo 9999 | 109,500,000 | 113,500,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 109,500,000 | 113,500,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 9999 PNJ | 109,500,000 | 112,000,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 24K PNJ | 109,390,000 | 111,890,000 |
PNJ | Vàng nữ trang 99 | 108,480,000 | 110,980,000 |
PNJ | Vàng 14K PNJ | 58,170,000 | 65,670,000 |
PNJ | Vàng 18K PNJ | 76,650,000 | 84,150,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 39,240,000 | 46,740,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 100,190,000 | 102,690,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 65,450,000 | 72,950,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 68,810,000 | 76,310,000 |
PNJ | Vàng 375 (9K) | 34,650,000 | 42,150,000 |
PNJ | Vàng 333 (8K) | 29,610,000 | 37,110,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI lẻ | 112,000,000 | 114,000,000 |
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 109,500,000 | 113,500,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 112,000,000 | 114,030,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 109,500,000 | 113,500,000 |
DOJI | Nữ trang 9999 | 109,100,000 | 113,400,000 |
DOJI | Nữ trang 999 | 109,000,000 | 113,300,000 |
DOJI | Nữ trang 99 | 108,300,000 | 112,950,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Thanh Hóa có mức cao nhất là 114,030,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ). Trên đây là bảng giá vàng cập nhập mới nhất vào ngày 20/04/2025 lúc 11:28:17 theo giờ Việt Nam (UTC +7). Giá vàng này được chúng tôi cập nhật liên tục theo từng phút.
Giá vàng 9999 hôm nay tại Thanh Hóa niêm yết ở mức mua vào: 109,100,000 VNĐ, bán ra: 113,400,000 VNĐ.
Giá vàng 24k hôm nay tại Thanh Hóa niêm yết ở mức mua vào: 109,390,000 VNĐ, bán ra: 111,890,000 VNĐ.
Giá vàng 18k hôm nay tại Thanh Hóa niêm yết ở mức mua vào: 76,650,000 VNĐ, bán ra: 84,150,000 VNĐ.
Vàng miếng tại Thanh Hóa
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 112,000,000 | 114,000,000 |
PNJ | Vàng miếng SJC PNJ | 112,000,000 | 114,000,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI lẻ | 112,000,000 | 114,000,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 109,500,000 | 113,500,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Thanh Hóa có mức cao nhất là 114,000,000 VNĐ (Vàng miếng SJC theo lượng).
Vàng nhẫn tại Thanh Hóa
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 109,500,000 | 113,500,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 109,500,000 | 113,600,000 |
PNJ | Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 109,500,000 | 113,500,000 |
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 109,500,000 | 113,500,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Thanh Hóa có mức cao nhất là 113,600,000 VNĐ (Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân).
Vàng nữ trang tại Thanh Hóa
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 112,000,000 | 114,020,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 112,000,000 | 114,030,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 109,500,000 | 113,000,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 106,381,188 | 111,881,188 |
SJC | Nữ trang 68% | 70,997,685 | 76,997,685 |
SJC | Nữ trang 41,7% | 41,275,713 | 47,275,713 |
PNJ | Vàng Kim Bảo 9999 | 109,500,000 | 113,500,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 109,500,000 | 113,500,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 9999 PNJ | 109,500,000 | 112,000,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 24K PNJ | 109,390,000 | 111,890,000 |
PNJ | Vàng nữ trang 99 | 108,480,000 | 110,980,000 |
PNJ | Vàng 14K PNJ | 58,170,000 | 65,670,000 |
PNJ | Vàng 18K PNJ | 76,650,000 | 84,150,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 39,240,000 | 46,740,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 100,190,000 | 102,690,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 65,450,000 | 72,950,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 68,810,000 | 76,310,000 |
PNJ | Vàng 375 (9K) | 34,650,000 | 42,150,000 |
PNJ | Vàng 333 (8K) | 29,610,000 | 37,110,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 112,000,000 | 114,030,000 |
DOJI | Nữ trang 9999 | 109,100,000 | 113,400,000 |
DOJI | Nữ trang 999 | 109,000,000 | 113,300,000 |
DOJI | Nữ trang 99 | 108,300,000 | 112,950,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Thanh Hóa có mức cao nhất là 114,030,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ).