Giá vàng hôm nay tại Sơn La vào ngày 29/11/2024 lúc 14:37:49
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 83,300,000 | 85,800,000 |
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 83,300,000 | 85,820,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 83,300,000 | 85,830,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 82,800,000 | 84,700,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 82,800,000 | 84,800,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 82,700,000 | 84,300,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 80,465,346 | 83,465,346 |
SJC | Nữ trang 68% | 54,479,732 | 57,479,732 |
SJC | Nữ trang 41.7% | 32,306,615 | 35,306,615 |
PNJ | Vàng miếng SJC PNJ | 83,300,000 | 85,800,000 |
PNJ | Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 83,600,000 | 84,700,000 |
PNJ | Vàng Kim Bảo 9999 | 83,600,000 | 84,700,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 83,600,000 | 84,700,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 9999 PNJ | 83,500,000 | 84,300,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 24K PNJ | 83,420,000 | 84,220,000 |
PNJ | Vàng nữ trang 99 | 82,560,000 | 83,560,000 |
PNJ | Vàng 14K PNJ | 48,070,000 | 49,470,000 |
PNJ | Vàng 18K PNJ | 61,980,000 | 63,380,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 33,820,000 | 35,220,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 76,820,000 | 77,320,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 53,550,000 | 54,950,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 56,070,000 | 57,470,000 |
PNJ | Vàng 375 (9K) | 30,360,000 | 31,760,000 |
PNJ | Vàng 333 (8K) | 26,570,000 | 27,970,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 83,300,000 | 85,830,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 83,600,000 | 84,700,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Sơn La có mức cao nhất là 85,830,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ). Trên đây là bảng giá vàng cập nhập mới nhất vào ngày 29/11/2024 lúc 14:37:49 theo giờ Việt Nam (UTC +7). Giá vàng này được chúng tôi cập nhật liên tục theo từng phút.
Giá vàng 9999 hôm nay tại Sơn La niêm yết ở mức mua vào: 83,500,000 VNĐ, bán ra: 84,300,000 VNĐ.
Giá vàng 24k hôm nay tại Sơn La niêm yết ở mức mua vào: 83,420,000 VNĐ, bán ra: 84,220,000 VNĐ.
Giá vàng 18k hôm nay tại Sơn La niêm yết ở mức mua vào: 61,980,000 VNĐ, bán ra: 63,380,000 VNĐ.
Vàng miếng tại Sơn La
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 83,300,000 | 85,800,000 |
PNJ | Vàng miếng SJC PNJ | 83,300,000 | 85,800,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 83,600,000 | 84,700,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Sơn La có mức cao nhất là 85,800,000 VNĐ (Vàng miếng SJC theo lượng).
Vàng nhẫn tại Sơn La
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 82,800,000 | 84,700,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 82,800,000 | 84,800,000 |
PNJ | Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 83,600,000 | 84,700,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Sơn La có mức cao nhất là 84,800,000 VNĐ (Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân).
Vàng nữ trang tại Sơn La
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 83,300,000 | 85,820,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 83,300,000 | 85,830,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 82,700,000 | 84,300,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 80,465,346 | 83,465,346 |
SJC | Nữ trang 68% | 54,479,732 | 57,479,732 |
SJC | Nữ trang 41.7% | 32,306,615 | 35,306,615 |
PNJ | Vàng Kim Bảo 9999 | 83,600,000 | 84,700,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 83,600,000 | 84,700,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 9999 PNJ | 83,500,000 | 84,300,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 24K PNJ | 83,420,000 | 84,220,000 |
PNJ | Vàng nữ trang 99 | 82,560,000 | 83,560,000 |
PNJ | Vàng 14K PNJ | 48,070,000 | 49,470,000 |
PNJ | Vàng 18K PNJ | 61,980,000 | 63,380,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 33,820,000 | 35,220,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 76,820,000 | 77,320,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 53,550,000 | 54,950,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 56,070,000 | 57,470,000 |
PNJ | Vàng 375 (9K) | 30,360,000 | 31,760,000 |
PNJ | Vàng 333 (8K) | 26,570,000 | 27,970,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 83,300,000 | 85,830,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Sơn La có mức cao nhất là 85,830,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ).