Giá vàng hôm nay tại Hà Nam vào ngày 20/08/2025 lúc 23:08:43
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 123,800,000 | 124,800,000 |
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 123,800,000 | 124,820,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 123,800,000 | 124,830,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 116,800,000 | 119,300,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 116,800,000 | 119,400,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 116,600,000 | 118,400,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 112,727,723 | 117,227,723 |
SJC | Nữ trang 68% | 73,470,052 | 80,670,052 |
SJC | Nữ trang 41,7% | 42,327,738 | 49,527,738 |
PNJ | Vàng miếng SJC PNJ | 123,800,000 | 124,800,000 |
PNJ | Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 117,000,000 | 120,000,000 |
PNJ | Vàng Kim Bảo 9999 | 117,000,000 | 120,000,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 117,000,000 | 120,000,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 9999 PNJ | 116,100,000 | 118,600,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 24K PNJ | 115,980,000 | 118,480,000 |
PNJ | Vàng nữ trang 99 | 115,010,000 | 117,510,000 |
PNJ | Vàng 14K PNJ | 62,030,000 | 69,530,000 |
PNJ | Vàng 18K PNJ | 81,600,000 | 89,100,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 41,990,000 | 49,490,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 106,240,000 | 108,740,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 69,740,000 | 77,240,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 73,300,000 | 80,800,000 |
PNJ | Vàng 375 (9K) | 37,130,000 | 44,630,000 |
PNJ | Vàng 333 (8K) | 31,790,000 | 39,290,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI lẻ | 123,800,000 | 124,800,000 |
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 117,000,000 | 120,200,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 123,800,000 | 124,830,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 117,000,000 | 120,000,000 |
DOJI | Nữ trang 9999 | 114,650,000 | 119,200,000 |
DOJI | Nữ trang 999 | 114,550,000 | 119,100,000 |
DOJI | Nữ trang 99 | 113,850,000 | 118,750,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Hà Nam có mức cao nhất là 124,830,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ). Trên đây là bảng giá vàng cập nhập mới nhất vào ngày 20/08/2025 lúc 23:08:43 theo giờ Việt Nam (UTC +7). Giá vàng này được chúng tôi cập nhật liên tục theo từng phút.
Giá vàng 9999 hôm nay tại Hà Nam niêm yết ở mức mua vào: 114,650,000 VNĐ, bán ra: 119,200,000 VNĐ.
Giá vàng 24k hôm nay tại Hà Nam niêm yết ở mức mua vào: 115,980,000 VNĐ, bán ra: 118,480,000 VNĐ.
Giá vàng 18k hôm nay tại Hà Nam niêm yết ở mức mua vào: 81,600,000 VNĐ, bán ra: 89,100,000 VNĐ.
Vàng miếng tại Hà Nam
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 123,800,000 | 124,800,000 |
PNJ | Vàng miếng SJC PNJ | 123,800,000 | 124,800,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI lẻ | 123,800,000 | 124,800,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 117,000,000 | 120,000,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Hà Nam có mức cao nhất là 124,800,000 VNĐ (Vàng miếng SJC theo lượng).
Vàng nhẫn tại Hà Nam
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 116,800,000 | 119,300,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 116,800,000 | 119,400,000 |
PNJ | Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 117,000,000 | 120,000,000 |
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 117,000,000 | 120,200,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Hà Nam có mức cao nhất là 120,200,000 VNĐ (Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng).
Vàng nữ trang tại Hà Nam
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 123,800,000 | 124,820,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 123,800,000 | 124,830,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 116,600,000 | 118,400,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 112,727,723 | 117,227,723 |
SJC | Nữ trang 68% | 73,470,052 | 80,670,052 |
SJC | Nữ trang 41,7% | 42,327,738 | 49,527,738 |
PNJ | Vàng Kim Bảo 9999 | 117,000,000 | 120,000,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 117,000,000 | 120,000,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 9999 PNJ | 116,100,000 | 118,600,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 24K PNJ | 115,980,000 | 118,480,000 |
PNJ | Vàng nữ trang 99 | 115,010,000 | 117,510,000 |
PNJ | Vàng 14K PNJ | 62,030,000 | 69,530,000 |
PNJ | Vàng 18K PNJ | 81,600,000 | 89,100,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 41,990,000 | 49,490,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 106,240,000 | 108,740,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 69,740,000 | 77,240,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 73,300,000 | 80,800,000 |
PNJ | Vàng 375 (9K) | 37,130,000 | 44,630,000 |
PNJ | Vàng 333 (8K) | 31,790,000 | 39,290,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 123,800,000 | 124,830,000 |
DOJI | Nữ trang 9999 | 114,650,000 | 119,200,000 |
DOJI | Nữ trang 999 | 114,550,000 | 119,100,000 |
DOJI | Nữ trang 99 | 113,850,000 | 118,750,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Hà Nam có mức cao nhất là 124,830,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ).