Giá vàng hôm nay tại Điện Biên vào ngày 20/03/2025 lúc 19:10:03
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 97,800,000 | 99,800,000 |
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 97,800,000 | 99,820,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 97,800,000 | 99,830,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 98,400,000 | 100,300,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 98,400,000 | 100,400,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 97,700,000 | 99,400,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 95,415,841 | 98,415,841 |
SJC | Nữ trang 68% | 64,748,759 | 67,748,759 |
SJC | Nữ trang 41.7% | 38,603,945 | 41,603,945 |
BTMC | Vàng miếng Rồng Thăng Long | 98,550,000 | 100,300,000 |
BTMC | Vàng nhẫn trơn BTMC | 98,550,000 | 100,300,000 |
BTMC | Bản vị vàng BTMC | 98,550,000 | 100,300,000 |
BTMC | Vàng miếng SJC BTMC | 98,000,000 | 99,800,000 |
BTMC | Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | 98,200,000 | 100,200,000 |
BTMC | Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | 98,100,000 | 100,100,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | 98,600,000 | 100,400,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI HCM lẻ | 98,600,000 | 100,400,000 |
DOJI | Vàng 24k (nghìn/chỉ) | 98,600,000 | 100,400,000 |
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 99,200,000 | 100,800,000 |
DOJI | Vàng miếng Phúc Long DOJI | 98,600,000 | 100,400,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 97,800,000 | 99,830,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Điện Biên có mức cao nhất là 100,800,000 VNĐ (Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng). Trên đây là bảng giá vàng cập nhập mới nhất vào ngày 20/03/2025 lúc 19:10:03 theo giờ Việt Nam (UTC +7). Giá vàng này được chúng tôi cập nhật liên tục theo từng phút.
Giá vàng 9999 hôm nay tại Điện Biên niêm yết ở mức mua vào: 99,200,000 VNĐ, bán ra: 100,800,000 VNĐ.
Giá vàng 24k hôm nay tại Điện Biên niêm yết ở mức mua vào: 98,600,000 VNĐ, bán ra: 100,400,000 VNĐ.
Vàng miếng tại Điện Biên
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 97,800,000 | 99,800,000 |
BTMC | Vàng miếng Rồng Thăng Long | 98,550,000 | 100,300,000 |
BTMC | Vàng miếng SJC BTMC | 98,000,000 | 99,800,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | 98,600,000 | 100,400,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI HCM lẻ | 98,600,000 | 100,400,000 |
DOJI | Vàng miếng Phúc Long DOJI | 98,600,000 | 100,400,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Điện Biên có mức cao nhất là 100,400,000 VNĐ (Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ).
Vàng nhẫn tại Điện Biên
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 98,400,000 | 100,300,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 98,400,000 | 100,400,000 |
BTMC | Vàng nhẫn trơn BTMC | 98,550,000 | 100,300,000 |
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 99,200,000 | 100,800,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Điện Biên có mức cao nhất là 100,800,000 VNĐ (Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng).
Vàng nữ trang tại Điện Biên
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 97,800,000 | 99,820,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 97,800,000 | 99,830,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 97,700,000 | 99,400,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 95,415,841 | 98,415,841 |
SJC | Nữ trang 68% | 64,748,759 | 67,748,759 |
SJC | Nữ trang 41.7% | 38,603,945 | 41,603,945 |
BTMC | Bản vị vàng BTMC | 98,550,000 | 100,300,000 |
BTMC | Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | 98,200,000 | 100,200,000 |
BTMC | Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | 98,100,000 | 100,100,000 |
DOJI | Vàng 24k (nghìn/chỉ) | 98,600,000 | 100,400,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 97,800,000 | 99,830,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Điện Biên có mức cao nhất là 100,400,000 VNĐ (Vàng 24k (nghìn/chỉ)).