Giá vàng hôm nay tại Cần Thơ vào ngày 01/12/2024 lúc 13:09:52
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 83,300,000 | 85,800,000 |
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 83,300,000 | 85,820,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 83,300,000 | 85,830,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 82,800,000 | 84,700,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 82,800,000 | 84,800,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 82,700,000 | 84,300,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 80,465,346 | 83,465,346 |
SJC | Nữ trang 68% | 54,479,732 | 57,479,732 |
SJC | Nữ trang 41.7% | 32,306,615 | 35,306,615 |
PNJ | Vàng miếng SJC PNJ | 83,300,000 | 85,800,000 |
PNJ | Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 83,500,000 | 84,600,000 |
PNJ | Vàng Kim Bảo 9999 | 83,500,000 | 84,600,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 83,500,000 | 84,600,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 9999 PNJ | 83,400,000 | 84,200,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 24K PNJ | 83,320,000 | 84,120,000 |
PNJ | Vàng nữ trang 99 | 82,460,000 | 83,460,000 |
PNJ | Vàng 14K PNJ | 48,010,000 | 49,410,000 |
PNJ | Vàng 18K PNJ | 61,900,000 | 63,300,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 33,780,000 | 35,180,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 76,730,000 | 77,230,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 53,480,000 | 54,880,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 56,010,000 | 57,410,000 |
PNJ | Vàng 375 (9K) | 30,330,000 | 31,730,000 |
PNJ | Vàng 333 (8K) | 26,540,000 | 27,940,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | 83,300,000 | 85,800,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI HCM lẻ | 83,300,000 | 85,800,000 |
DOJI | Vàng 24k (nghìn/chỉ) | 83,300,000 | 85,800,000 |
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 83,500,000 | 84,500,000 |
DOJI | Vàng miếng Phúc Long DOJI | 83,300,000 | 85,800,000 |
PNJ | Vàng 610 (14.6K) | 50,110,000 | 51,510,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 83,300,000 | 85,830,000 |
NGOCTHAM | Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | 83,000,000 | 86,000,000 |
NGOCTHAM | Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | 81,700,000 | 84,200,000 |
NGOCTHAM | Vàng ta Ngọc Thẩm | 80,700,000 | 83,700,000 |
NGOCTHAM | Vàng 18K Ngọc Thẩm | 56,680,000 | 62,030,000 |
NGOCTHAM | Vàng Trắng Ngọc Thẩm | 56,680,000 | 62,030,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 83,500,000 | 84,600,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Cần Thơ có mức cao nhất là 86,000,000 VNĐ (Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm). Trên đây là bảng giá vàng cập nhập mới nhất vào ngày 01/12/2024 lúc 13:09:52 theo giờ Việt Nam (UTC +7). Giá vàng này được chúng tôi cập nhật liên tục theo từng phút.
Giá vàng 9999 hôm nay tại Cần Thơ niêm yết ở mức mua vào: 81,700,000 VNĐ, bán ra: 84,200,000 VNĐ.
Giá vàng 24k hôm nay tại Cần Thơ niêm yết ở mức mua vào: 83,300,000 VNĐ, bán ra: 85,800,000 VNĐ.
Giá vàng 18k hôm nay tại Cần Thơ niêm yết ở mức mua vào: 56,680,000 VNĐ, bán ra: 62,030,000 VNĐ.
Vàng miếng tại Cần Thơ
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 83,300,000 | 85,800,000 |
PNJ | Vàng miếng SJC PNJ | 83,300,000 | 85,800,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | 83,300,000 | 85,800,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI HCM lẻ | 83,300,000 | 85,800,000 |
DOJI | Vàng miếng Phúc Long DOJI | 83,300,000 | 85,800,000 |
NGOCTHAM | Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | 83,000,000 | 86,000,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 83,500,000 | 84,600,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Cần Thơ có mức cao nhất là 86,000,000 VNĐ (Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm).
Vàng nhẫn tại Cần Thơ
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 82,800,000 | 84,700,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 82,800,000 | 84,800,000 |
PNJ | Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 83,500,000 | 84,600,000 |
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 83,500,000 | 84,500,000 |
NGOCTHAM | Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | 81,700,000 | 84,200,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Cần Thơ có mức cao nhất là 84,800,000 VNĐ (Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân).
Vàng nữ trang tại Cần Thơ
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 83,300,000 | 85,820,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 83,300,000 | 85,830,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 82,700,000 | 84,300,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 80,465,346 | 83,465,346 |
SJC | Nữ trang 68% | 54,479,732 | 57,479,732 |
SJC | Nữ trang 41.7% | 32,306,615 | 35,306,615 |
PNJ | Vàng Kim Bảo 9999 | 83,500,000 | 84,600,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 83,500,000 | 84,600,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 9999 PNJ | 83,400,000 | 84,200,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 24K PNJ | 83,320,000 | 84,120,000 |
PNJ | Vàng nữ trang 99 | 82,460,000 | 83,460,000 |
PNJ | Vàng 14K PNJ | 48,010,000 | 49,410,000 |
PNJ | Vàng 18K PNJ | 61,900,000 | 63,300,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 33,780,000 | 35,180,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 76,730,000 | 77,230,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 53,480,000 | 54,880,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 56,010,000 | 57,410,000 |
PNJ | Vàng 375 (9K) | 30,330,000 | 31,730,000 |
PNJ | Vàng 333 (8K) | 26,540,000 | 27,940,000 |
DOJI | Vàng 24k (nghìn/chỉ) | 83,300,000 | 85,800,000 |
PNJ | Vàng 610 (14.6K) | 50,110,000 | 51,510,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 83,300,000 | 85,830,000 |
NGOCTHAM | Vàng ta Ngọc Thẩm | 80,700,000 | 83,700,000 |
NGOCTHAM | Vàng 18K Ngọc Thẩm | 56,680,000 | 62,030,000 |
NGOCTHAM | Vàng Trắng Ngọc Thẩm | 56,680,000 | 62,030,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Cần Thơ có mức cao nhất là 85,830,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ).