Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 82,500,000 | 84,500,000 |
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 82,500,000 | 84,520,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 82,500,000 | 84,530,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 82,500,000 | 84,300,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 82,500,000 | 84,400,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 82,400,000 | 84,000,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 80,668,316 | 83,168,316 |
SJC | Nữ trang 68% | 54,275,712 | 57,275,712 |
SJC | Nữ trang 41.7% | 32,181,503 | 35,181,503 |
PNJ | Vàng miếng SJC PNJ | 82,500,000 | 84,500,000 |
PNJ | Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 83,700,000 | 84,500,000 |
PNJ | Vàng Kim Bảo 9999 | 83,700,000 | 84,500,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 83,700,000 | 84,500,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 9999 PNJ | 83,600,000 | 84,400,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 24K PNJ | 83,520,000 | 84,320,000 |
PNJ | Vàng nữ trang 99 | 82,660,000 | 83,660,000 |
PNJ | Vàng 14K PNJ | 48,120,000 | 49,520,000 |
PNJ | Vàng 18K PNJ | 62,050,000 | 63,450,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 33,860,000 | 35,260,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 76,410,000 | 77,410,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 53,610,000 | 55,010,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 56,140,000 | 57,540,000 |
PNJ | Vàng 375 (9K) | 30,400,000 | 31,800,000 |
PNJ | Vàng 333 (8K) | 26,600,000 | 28,000,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | 82,500,000 | 84,500,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI HCM lẻ | 82,500,000 | 84,500,000 |
DOJI | Vàng 24k (nghìn/chỉ) | 82,500,000 | 84,500,000 |
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 83,500,000 | 84,500,000 |
DOJI | Vàng miếng Phúc Long DOJI | 82,500,000 | 84,500,000 |
PNJ | Vàng 610 (14.6K) | 50,230,000 | 51,630,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 82,500,000 | 84,530,000 |
MIHONG | Vàng miếng SJC Mi Hồng | 84,000,000 | 84,500,000 |
MIHONG | Vàng 999 Mi Hồng | 83,800,000 | 84,500,000 |
MIHONG | Vàng 985 Mi Hồng | 82,000,000 | 83,600,000 |
MIHONG | Vàng 980 Mi Hồng | 81,600,000 | 83,200,000 |
MIHONG | Vàng 950 Mi Hồng | 79,000,000 | 0 |
MIHONG | Vàng 750 Mi Hồng | 60,000,000 | 62,200,000 |
MIHONG | Vàng 680 Mi Hồng | 52,000,000 | 54,200,000 |
MIHONG | Vàng 610 Mi Hồng | 51,000,000 | 53,200,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 83,700,000 | 84,500,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Hồ Chí Minh có mức cao nhất là 84,530,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ). Trên đây là bảng giá vàng cập nhập mới nhất vào ngày 27/12/2024 lúc 05:18:55 theo giờ Việt Nam (UTC +7). Giá vàng này được chúng tôi cập nhật liên tục theo từng phút.
Giá vàng 9999 hôm nay tại Hồ Chí Minh niêm yết ở mức mua vào: 83,500,000 VNĐ, bán ra: 84,500,000 VNĐ.
Giá vàng 24k hôm nay tại Hồ Chí Minh niêm yết ở mức mua vào: 82,500,000 VNĐ, bán ra: 84,500,000 VNĐ.
Giá vàng 18k hôm nay tại Hồ Chí Minh niêm yết ở mức mua vào: 62,050,000 VNĐ, bán ra: 63,450,000 VNĐ.
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 82,500,000 | 84,500,000 |
PNJ | Vàng miếng SJC PNJ | 82,500,000 | 84,500,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | 82,500,000 | 84,500,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI HCM lẻ | 82,500,000 | 84,500,000 |
DOJI | Vàng miếng Phúc Long DOJI | 82,500,000 | 84,500,000 |
MIHONG | Vàng miếng SJC Mi Hồng | 84,000,000 | 84,500,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 83,700,000 | 84,500,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Hồ Chí Minh có mức cao nhất là 84,500,000 VNĐ (Vàng miếng SJC theo lượng).
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 82,500,000 | 84,300,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 82,500,000 | 84,400,000 |
PNJ | Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 83,700,000 | 84,500,000 |
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 83,500,000 | 84,500,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Hồ Chí Minh có mức cao nhất là 84,500,000 VNĐ (Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ).
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 82,500,000 | 84,520,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 82,500,000 | 84,530,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 82,400,000 | 84,000,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 80,668,316 | 83,168,316 |
SJC | Nữ trang 68% | 54,275,712 | 57,275,712 |
SJC | Nữ trang 41.7% | 32,181,503 | 35,181,503 |
PNJ | Vàng Kim Bảo 9999 | 83,700,000 | 84,500,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 83,700,000 | 84,500,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 9999 PNJ | 83,600,000 | 84,400,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 24K PNJ | 83,520,000 | 84,320,000 |
PNJ | Vàng nữ trang 99 | 82,660,000 | 83,660,000 |
PNJ | Vàng 14K PNJ | 48,120,000 | 49,520,000 |
PNJ | Vàng 18K PNJ | 62,050,000 | 63,450,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 33,860,000 | 35,260,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 76,410,000 | 77,410,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 53,610,000 | 55,010,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 56,140,000 | 57,540,000 |
PNJ | Vàng 375 (9K) | 30,400,000 | 31,800,000 |
PNJ | Vàng 333 (8K) | 26,600,000 | 28,000,000 |
DOJI | Vàng 24k (nghìn/chỉ) | 82,500,000 | 84,500,000 |
PNJ | Vàng 610 (14.6K) | 50,230,000 | 51,630,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 82,500,000 | 84,530,000 |
MIHONG | Vàng 999 Mi Hồng | 83,800,000 | 84,500,000 |
MIHONG | Vàng 985 Mi Hồng | 82,000,000 | 83,600,000 |
MIHONG | Vàng 980 Mi Hồng | 81,600,000 | 83,200,000 |
MIHONG | Vàng 950 Mi Hồng | 79,000,000 | 0 |
MIHONG | Vàng 750 Mi Hồng | 60,000,000 | 62,200,000 |
MIHONG | Vàng 680 Mi Hồng | 52,000,000 | 54,200,000 |
MIHONG | Vàng 610 Mi Hồng | 51,000,000 | 53,200,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Hồ Chí Minh có mức cao nhất là 84,530,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ).
Please share by clicking this button!
Visit our site and see all other available articles!