Giá vàng hôm nay tại Thanh Hóa vào ngày 16/09/2025 lúc 23:43:05
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 130,300,000 | 132,300,000 |
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 130,300,000 | 132,320,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 130,300,000 | 132,330,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 126,600,000 | 129,300,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 126,600,000 | 129,400,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 123,800,000 | 126,800,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 120,544,554 | 125,544,554 |
SJC | Nữ trang 68% | 78,882,623 | 86,382,623 |
SJC | Nữ trang 41,7% | 45,530,888 | 53,030,888 |
PNJ | Vàng miếng SJC PNJ | 130,300,000 | 132,300,000 |
PNJ | Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 126,800,000 | 129,800,000 |
PNJ | Vàng Kim Bảo 9999 | 126,800,000 | 129,800,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 126,800,000 | 129,800,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 9999 PNJ | 123,900,000 | 126,400,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 24K PNJ | 123,770,000 | 126,270,000 |
PNJ | Vàng nữ trang 99 | 122,740,000 | 125,240,000 |
PNJ | Vàng 14K PNJ | 66,590,000 | 74,090,000 |
PNJ | Vàng 18K PNJ | 87,450,000 | 94,950,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 45,230,000 | 52,730,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 113,380,000 | 115,880,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 74,810,000 | 82,310,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 78,600,000 | 86,100,000 |
PNJ | Vàng 375 (9K) | 40,050,000 | 47,550,000 |
PNJ | Vàng 333 (8K) | 34,360,000 | 41,860,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI lẻ | 130,300,000 | 132,300,000 |
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 126,800,000 | 129,800,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 130,300,000 | 132,330,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 126,800,000 | 129,800,000 |
DOJI | Nữ trang 9999 | 124,000,000 | 128,000,000 |
DOJI | Nữ trang 999 | 123,900,000 | 127,900,000 |
DOJI | Nữ trang 99 | 123,200,000 | 127,550,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Thanh Hóa có mức cao nhất là 132,330,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ). Trên đây là bảng giá vàng cập nhập mới nhất vào ngày 16/09/2025 lúc 23:43:05 theo giờ Việt Nam (UTC +7). Giá vàng này được chúng tôi cập nhật liên tục theo từng phút.
Giá vàng 9999 hôm nay tại Thanh Hóa niêm yết ở mức mua vào: 124,000,000 VNĐ, bán ra: 128,000,000 VNĐ.
Giá vàng 24k hôm nay tại Thanh Hóa niêm yết ở mức mua vào: 123,770,000 VNĐ, bán ra: 126,270,000 VNĐ.
Giá vàng 18k hôm nay tại Thanh Hóa niêm yết ở mức mua vào: 87,450,000 VNĐ, bán ra: 94,950,000 VNĐ.
Vàng miếng tại Thanh Hóa
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 130,300,000 | 132,300,000 |
PNJ | Vàng miếng SJC PNJ | 130,300,000 | 132,300,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI lẻ | 130,300,000 | 132,300,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 126,800,000 | 129,800,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Thanh Hóa có mức cao nhất là 132,300,000 VNĐ (Vàng miếng SJC theo lượng).
Vàng nhẫn tại Thanh Hóa
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 126,600,000 | 129,300,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 126,600,000 | 129,400,000 |
PNJ | Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 126,800,000 | 129,800,000 |
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 126,800,000 | 129,800,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Thanh Hóa có mức cao nhất là 129,800,000 VNĐ (Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ).
Vàng nữ trang tại Thanh Hóa
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 130,300,000 | 132,320,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 130,300,000 | 132,330,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 123,800,000 | 126,800,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 120,544,554 | 125,544,554 |
SJC | Nữ trang 68% | 78,882,623 | 86,382,623 |
SJC | Nữ trang 41,7% | 45,530,888 | 53,030,888 |
PNJ | Vàng Kim Bảo 9999 | 126,800,000 | 129,800,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 126,800,000 | 129,800,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 9999 PNJ | 123,900,000 | 126,400,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 24K PNJ | 123,770,000 | 126,270,000 |
PNJ | Vàng nữ trang 99 | 122,740,000 | 125,240,000 |
PNJ | Vàng 14K PNJ | 66,590,000 | 74,090,000 |
PNJ | Vàng 18K PNJ | 87,450,000 | 94,950,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 45,230,000 | 52,730,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 113,380,000 | 115,880,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 74,810,000 | 82,310,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 78,600,000 | 86,100,000 |
PNJ | Vàng 375 (9K) | 40,050,000 | 47,550,000 |
PNJ | Vàng 333 (8K) | 34,360,000 | 41,860,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 130,300,000 | 132,330,000 |
DOJI | Nữ trang 9999 | 124,000,000 | 128,000,000 |
DOJI | Nữ trang 999 | 123,900,000 | 127,900,000 |
DOJI | Nữ trang 99 | 123,200,000 | 127,550,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Thanh Hóa có mức cao nhất là 132,330,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ).