Giá vàng hôm nay tại Nam Định vào ngày 09/05/2025 lúc 14:16:58
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 118,700,000 | 120,700,000 |
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 118,700,000 | 120,720,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 118,700,000 | 120,730,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 114,000,000 | 116,500,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 114,000,000 | 116,600,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 114,000,000 | 115,900,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 110,252,475 | 114,752,475 |
SJC | Nữ trang 68% | 72,469,882 | 78,969,882 |
SJC | Nữ trang 41,7% | 41,985,134 | 48,485,134 |
PNJ | Vàng miếng SJC PNJ | 118,700,000 | 120,700,000 |
PNJ | Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 114,000,000 | 116,600,000 |
PNJ | Vàng Kim Bảo 9999 | 114,000,000 | 116,600,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 114,000,000 | 116,600,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 9999 PNJ | 114,000,000 | 116,500,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 24K PNJ | 113,880,000 | 116,380,000 |
PNJ | Vàng nữ trang 99 | 112,940,000 | 115,440,000 |
PNJ | Vàng 14K PNJ | 60,800,000 | 68,300,000 |
PNJ | Vàng 18K PNJ | 80,030,000 | 87,530,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 41,110,000 | 48,610,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 104,310,000 | 106,810,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 68,380,000 | 75,880,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 71,870,000 | 79,370,000 |
PNJ | Vàng 375 (9K) | 36,340,000 | 43,840,000 |
PNJ | Vàng 333 (8K) | 31,100,000 | 38,600,000 |
BTMC | Vàng miếng Rồng Thăng Long | 116,500,000 | 119,500,000 |
BTMC | Vàng nhẫn trơn BTMC | 116,500,000 | 119,500,000 |
BTMC | Bản vị vàng BTMC | 116,500,000 | 119,500,000 |
BTMC | Vàng miếng SJC BTMC | 118,200,000 | 120,200,000 |
BTMC | Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | 115,300,000 | 118,900,000 |
BTMC | Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | 115,200,000 | 118,800,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI lẻ | 118,200,000 | 120,200,000 |
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 114,000,000 | 116,500,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 118,700,000 | 120,730,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 114,000,000 | 116,600,000 |
DOJI | Nữ trang 9999 | 111,000,000 | 114,800,000 |
DOJI | Nữ trang 999 | 110,900,000 | 114,700,000 |
DOJI | Nữ trang 99 | 110,200,000 | 114,350,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Nam Định có mức cao nhất là 120,730,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ). Trên đây là bảng giá vàng cập nhập mới nhất vào ngày 09/05/2025 lúc 14:16:58 theo giờ Việt Nam (UTC +7). Giá vàng này được chúng tôi cập nhật liên tục theo từng phút.
Giá vàng 9999 hôm nay tại Nam Định niêm yết ở mức mua vào: 111,000,000 VNĐ, bán ra: 114,800,000 VNĐ.
Giá vàng 24k hôm nay tại Nam Định niêm yết ở mức mua vào: 113,880,000 VNĐ, bán ra: 116,380,000 VNĐ.
Giá vàng 18k hôm nay tại Nam Định niêm yết ở mức mua vào: 80,030,000 VNĐ, bán ra: 87,530,000 VNĐ.
Vàng miếng tại Nam Định
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 118,700,000 | 120,700,000 |
PNJ | Vàng miếng SJC PNJ | 118,700,000 | 120,700,000 |
BTMC | Vàng miếng Rồng Thăng Long | 116,500,000 | 119,500,000 |
BTMC | Vàng miếng SJC BTMC | 118,200,000 | 120,200,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI lẻ | 118,200,000 | 120,200,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 114,000,000 | 116,600,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Nam Định có mức cao nhất là 120,700,000 VNĐ (Vàng miếng SJC theo lượng).
Vàng nhẫn tại Nam Định
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 114,000,000 | 116,500,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 114,000,000 | 116,600,000 |
PNJ | Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 114,000,000 | 116,600,000 |
BTMC | Vàng nhẫn trơn BTMC | 116,500,000 | 119,500,000 |
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 114,000,000 | 116,500,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Nam Định có mức cao nhất là 119,500,000 VNĐ (Vàng nhẫn trơn BTMC).
Vàng nữ trang tại Nam Định
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 118,700,000 | 120,720,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 118,700,000 | 120,730,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 114,000,000 | 115,900,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 110,252,475 | 114,752,475 |
SJC | Nữ trang 68% | 72,469,882 | 78,969,882 |
SJC | Nữ trang 41,7% | 41,985,134 | 48,485,134 |
PNJ | Vàng Kim Bảo 9999 | 114,000,000 | 116,600,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 114,000,000 | 116,600,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 9999 PNJ | 114,000,000 | 116,500,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 24K PNJ | 113,880,000 | 116,380,000 |
PNJ | Vàng nữ trang 99 | 112,940,000 | 115,440,000 |
PNJ | Vàng 14K PNJ | 60,800,000 | 68,300,000 |
PNJ | Vàng 18K PNJ | 80,030,000 | 87,530,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 41,110,000 | 48,610,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 104,310,000 | 106,810,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 68,380,000 | 75,880,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 71,870,000 | 79,370,000 |
PNJ | Vàng 375 (9K) | 36,340,000 | 43,840,000 |
PNJ | Vàng 333 (8K) | 31,100,000 | 38,600,000 |
BTMC | Bản vị vàng BTMC | 116,500,000 | 119,500,000 |
BTMC | Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | 115,300,000 | 118,900,000 |
BTMC | Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | 115,200,000 | 118,800,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 118,700,000 | 120,730,000 |
DOJI | Nữ trang 9999 | 111,000,000 | 114,800,000 |
DOJI | Nữ trang 999 | 110,900,000 | 114,700,000 |
DOJI | Nữ trang 99 | 110,200,000 | 114,350,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Nam Định có mức cao nhất là 120,730,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ).