Giá vàng hôm nay tại Hải Dương vào ngày 21/11/2024 lúc 19:20:07
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 83,700,000 | 86,200,000 |
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 83,700,000 | 86,220,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 83,700,000 | 86,230,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 83,700,000 | 85,600,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 83,700,000 | 85,700,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 83,600,000 | 85,200,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 81,356,435 | 84,356,435 |
SJC | Nữ trang 68% | 55,091,794 | 58,091,794 |
SJC | Nữ trang 41.7% | 32,681,953 | 35,681,953 |
PNJ | Vàng miếng SJC PNJ | 83,700,000 | 86,200,000 |
PNJ | Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 84,600,000 | 85,600,000 |
PNJ | Vàng Kim Bảo 9999 | 84,600,000 | 85,600,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 84,600,000 | 85,600,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 9999 PNJ | 84,500,000 | 85,300,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 24K PNJ | 84,420,000 | 85,220,000 |
PNJ | Vàng nữ trang 99 | 83,550,000 | 84,550,000 |
PNJ | Vàng 14K PNJ | 48,650,000 | 50,050,000 |
PNJ | Vàng 18K PNJ | 62,730,000 | 64,130,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 34,240,000 | 35,640,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 77,740,000 | 78,240,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 54,200,000 | 55,600,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 56,750,000 | 58,150,000 |
PNJ | Vàng 375 (9K) | 30,740,000 | 32,140,000 |
PNJ | Vàng 333 (8K) | 26,900,000 | 28,300,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | 83,700,000 | 86,200,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI HCM lẻ | 83,700,000 | 86,200,000 |
DOJI | Vàng 24k (nghìn/chỉ) | 83,700,000 | 86,200,000 |
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 84,800,000 | 85,800,000 |
DOJI | Vàng miếng Phúc Long DOJI | 83,700,000 | 86,200,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 83,700,000 | 86,230,000 |
BTMH | Vàng miếng SJC BTMH | 83,700,000 | 86,200,000 |
BTMH | Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | 84,830,000 | 85,780,000 |
BTMH | Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | 84,800,000 | 85,800,000 |
BTMH | Vàng đồng xu | 84,800,000 | 85,800,000 |
BTMH | Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | 84,500,000 | 85,800,000 |
BTMH | Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải | 84,400,000 | 85,700,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 84,600,000 | 85,600,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Hải Dương có mức cao nhất là 86,230,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ). Trên đây là bảng giá vàng cập nhập mới nhất vào ngày 21/11/2024 lúc 19:20:07 theo giờ Việt Nam (UTC +7). Giá vàng này được chúng tôi cập nhật liên tục theo từng phút.
Giá vàng 9999 hôm nay tại Hải Dương niêm yết ở mức mua vào: 84,500,000 VNĐ, bán ra: 85,800,000 VNĐ.
Giá vàng 24k hôm nay tại Hải Dương niêm yết ở mức mua vào: 83,700,000 VNĐ, bán ra: 86,200,000 VNĐ.
Giá vàng 18k hôm nay tại Hải Dương niêm yết ở mức mua vào: 62,730,000 VNĐ, bán ra: 64,130,000 VNĐ.
Vàng miếng tại Hải Dương
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 83,700,000 | 86,200,000 |
PNJ | Vàng miếng SJC PNJ | 83,700,000 | 86,200,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | 83,700,000 | 86,200,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI HCM lẻ | 83,700,000 | 86,200,000 |
DOJI | Vàng miếng Phúc Long DOJI | 83,700,000 | 86,200,000 |
BTMH | Vàng miếng SJC BTMH | 83,700,000 | 86,200,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 84,600,000 | 85,600,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Hải Dương có mức cao nhất là 86,200,000 VNĐ (Vàng miếng SJC theo lượng).
Vàng nhẫn tại Hải Dương
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 83,700,000 | 85,600,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 83,700,000 | 85,700,000 |
PNJ | Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 84,600,000 | 85,600,000 |
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 84,800,000 | 85,800,000 |
BTMH | Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | 84,830,000 | 85,780,000 |
BTMH | Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | 84,800,000 | 85,800,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Hải Dương có mức cao nhất là 85,800,000 VNĐ (Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng).
Vàng nữ trang tại Hải Dương
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 83,700,000 | 86,220,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 83,700,000 | 86,230,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 83,600,000 | 85,200,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 81,356,435 | 84,356,435 |
SJC | Nữ trang 68% | 55,091,794 | 58,091,794 |
SJC | Nữ trang 41.7% | 32,681,953 | 35,681,953 |
PNJ | Vàng Kim Bảo 9999 | 84,600,000 | 85,600,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 84,600,000 | 85,600,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 9999 PNJ | 84,500,000 | 85,300,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 24K PNJ | 84,420,000 | 85,220,000 |
PNJ | Vàng nữ trang 99 | 83,550,000 | 84,550,000 |
PNJ | Vàng 14K PNJ | 48,650,000 | 50,050,000 |
PNJ | Vàng 18K PNJ | 62,730,000 | 64,130,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 34,240,000 | 35,640,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 77,740,000 | 78,240,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 54,200,000 | 55,600,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 56,750,000 | 58,150,000 |
PNJ | Vàng 375 (9K) | 30,740,000 | 32,140,000 |
PNJ | Vàng 333 (8K) | 26,900,000 | 28,300,000 |
DOJI | Vàng 24k (nghìn/chỉ) | 83,700,000 | 86,200,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 83,700,000 | 86,230,000 |
BTMH | Vàng đồng xu | 84,800,000 | 85,800,000 |
BTMH | Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | 84,500,000 | 85,800,000 |
BTMH | Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải | 84,400,000 | 85,700,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Hải Dương có mức cao nhất là 86,230,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ).