Giá vàng hôm nay tại Điện Biên vào ngày 30/11/2024 lúc 08:31:05
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 83,300,000 | 85,800,000 |
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 83,300,000 | 85,820,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 83,300,000 | 85,830,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 82,800,000 | 84,700,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 82,800,000 | 84,800,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 82,700,000 | 84,300,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 80,465,346 | 83,465,346 |
SJC | Nữ trang 68% | 54,479,732 | 57,479,732 |
SJC | Nữ trang 41.7% | 32,306,615 | 35,306,615 |
BTMC | Vàng miếng Rồng Thăng Long | 83,680,000 | 84,780,000 |
BTMC | Vàng nhẫn trơn BTMC | 83,680,000 | 84,780,000 |
BTMC | Bản vị vàng BTMC | 83,680,000 | 84,780,000 |
BTMC | Vàng miếng SJC BTMC | 83,300,000 | 85,800,000 |
BTMC | Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | 83,000,000 | 84,600,000 |
BTMC | Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | 82,900,000 | 84,500,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | 83,300,000 | 85,800,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI HCM lẻ | 83,300,000 | 85,800,000 |
DOJI | Vàng 24k (nghìn/chỉ) | 83,300,000 | 85,800,000 |
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 83,800,000 | 84,800,000 |
DOJI | Vàng miếng Phúc Long DOJI | 83,300,000 | 85,800,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 83,300,000 | 85,830,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Điện Biên có mức cao nhất là 85,830,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ). Trên đây là bảng giá vàng cập nhập mới nhất vào ngày 30/11/2024 lúc 08:31:05 theo giờ Việt Nam (UTC +7). Giá vàng này được chúng tôi cập nhật liên tục theo từng phút.
Giá vàng 9999 hôm nay tại Điện Biên niêm yết ở mức mua vào: 83,800,000 VNĐ, bán ra: 84,800,000 VNĐ.
Giá vàng 24k hôm nay tại Điện Biên niêm yết ở mức mua vào: 83,300,000 VNĐ, bán ra: 85,800,000 VNĐ.
Vàng miếng tại Điện Biên
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 83,300,000 | 85,800,000 |
BTMC | Vàng miếng Rồng Thăng Long | 83,680,000 | 84,780,000 |
BTMC | Vàng miếng SJC BTMC | 83,300,000 | 85,800,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | 83,300,000 | 85,800,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI HCM lẻ | 83,300,000 | 85,800,000 |
DOJI | Vàng miếng Phúc Long DOJI | 83,300,000 | 85,800,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Điện Biên có mức cao nhất là 85,800,000 VNĐ (Vàng miếng SJC theo lượng).
Vàng nhẫn tại Điện Biên
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 82,800,000 | 84,700,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 82,800,000 | 84,800,000 |
BTMC | Vàng nhẫn trơn BTMC | 83,680,000 | 84,780,000 |
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 83,800,000 | 84,800,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Điện Biên có mức cao nhất là 84,800,000 VNĐ (Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân).
Vàng nữ trang tại Điện Biên
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 83,300,000 | 85,820,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 83,300,000 | 85,830,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 82,700,000 | 84,300,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 80,465,346 | 83,465,346 |
SJC | Nữ trang 68% | 54,479,732 | 57,479,732 |
SJC | Nữ trang 41.7% | 32,306,615 | 35,306,615 |
BTMC | Bản vị vàng BTMC | 83,680,000 | 84,780,000 |
BTMC | Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | 83,000,000 | 84,600,000 |
BTMC | Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | 82,900,000 | 84,500,000 |
DOJI | Vàng 24k (nghìn/chỉ) | 83,300,000 | 85,800,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 83,300,000 | 85,830,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Điện Biên có mức cao nhất là 85,830,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ).