Giá vàng hôm nay tại Bắc Giang vào ngày 18/04/2025 lúc 00:42:47
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 115,500,000 | 118,000,000 |
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 115,500,000 | 118,020,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 115,500,000 | 118,030,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 114,000,000 | 117,000,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 114,000,000 | 117,100,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 114,000,000 | 116,400,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 110,747,525 | 115,247,525 |
SJC | Nữ trang 68% | 73,809,916 | 79,309,916 |
SJC | Nữ trang 41,7% | 43,193,654 | 48,693,654 |
PNJ | Vàng miếng SJC PNJ | 115,500,000 | 118,000,000 |
PNJ | Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 114,000,000 | 117,000,000 |
PNJ | Vàng Kim Bảo 9999 | 114,000,000 | 117,000,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 114,000,000 | 117,000,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 9999 PNJ | 113,500,000 | 116,000,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 24K PNJ | 113,380,000 | 115,880,000 |
PNJ | Vàng nữ trang 99 | 112,440,000 | 114,940,000 |
PNJ | Vàng 14K PNJ | 61,560,000 | 68,010,000 |
PNJ | Vàng 18K PNJ | 80,700,000 | 87,150,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 41,960,000 | 48,410,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 103,860,000 | 106,360,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 69,100,000 | 75,550,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 72,580,000 | 79,030,000 |
PNJ | Vàng 375 (9K) | 37,200,000 | 43,650,000 |
PNJ | Vàng 333 (8K) | 31,980,000 | 38,430,000 |
BTMC | Vàng miếng Rồng Thăng Long | 115,000,000 | 118,000,000 |
BTMC | Vàng nhẫn trơn BTMC | 115,000,000 | 118,000,000 |
BTMC | Bản vị vàng BTMC | 115,000,000 | 118,000,000 |
BTMC | Vàng miếng SJC BTMC | 115,500,000 | 118,000,000 |
BTMC | Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | 114,300,000 | 117,800,000 |
BTMC | Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | 114,200,000 | 117,700,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI lẻ | 115,500,000 | 118,000,000 |
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 114,500,000 | 117,500,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 115,500,000 | 118,030,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 114,000,000 | 117,000,000 |
DOJI | Nữ trang 9999 | 114,100,000 | 117,400,000 |
DOJI | Nữ trang 999 | 114,000,000 | 117,300,000 |
DOJI | Nữ trang 99 | 113,300,000 | 116,950,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Bắc Giang có mức cao nhất là 118,030,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ). Trên đây là bảng giá vàng cập nhập mới nhất vào ngày 18/04/2025 lúc 00:42:47 theo giờ Việt Nam (UTC +7). Giá vàng này được chúng tôi cập nhật liên tục theo từng phút.
Giá vàng 9999 hôm nay tại Bắc Giang niêm yết ở mức mua vào: 114,100,000 VNĐ, bán ra: 117,400,000 VNĐ.
Giá vàng 24k hôm nay tại Bắc Giang niêm yết ở mức mua vào: 113,380,000 VNĐ, bán ra: 115,880,000 VNĐ.
Giá vàng 18k hôm nay tại Bắc Giang niêm yết ở mức mua vào: 80,700,000 VNĐ, bán ra: 87,150,000 VNĐ.
Vàng miếng tại Bắc Giang
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng SJC theo lượng | 115,500,000 | 118,000,000 |
PNJ | Vàng miếng SJC PNJ | 115,500,000 | 118,000,000 |
BTMC | Vàng miếng Rồng Thăng Long | 115,000,000 | 118,000,000 |
BTMC | Vàng miếng SJC BTMC | 115,500,000 | 118,000,000 |
DOJI | Vàng miếng DOJI lẻ | 115,500,000 | 118,000,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 114,000,000 | 117,000,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Bắc Giang có mức cao nhất là 118,000,000 VNĐ (Vàng miếng SJC theo lượng).
Vàng nhẫn tại Bắc Giang
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 114,000,000 | 117,000,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 114,000,000 | 117,100,000 |
PNJ | Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 114,000,000 | 117,000,000 |
BTMC | Vàng nhẫn trơn BTMC | 115,000,000 | 118,000,000 |
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 114,500,000 | 117,500,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Bắc Giang có mức cao nhất là 118,000,000 VNĐ (Vàng nhẫn trơn BTMC).
Vàng nữ trang tại Bắc Giang
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Giá mua vào (VNĐ/lượng) | Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
---|---|---|---|
SJC | Vàng SJC 5 chỉ | 115,500,000 | 118,020,000 |
SJC | Vàng SJC 1 chỉ | 115,500,000 | 118,030,000 |
SJC | Trang sức vàng SJC 9999 | 114,000,000 | 116,400,000 |
SJC | Vàng trang sức SJC 99% | 110,747,525 | 115,247,525 |
SJC | Nữ trang 68% | 73,809,916 | 79,309,916 |
SJC | Nữ trang 41,7% | 43,193,654 | 48,693,654 |
PNJ | Vàng Kim Bảo 9999 | 114,000,000 | 117,000,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 114,000,000 | 117,000,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 9999 PNJ | 113,500,000 | 116,000,000 |
PNJ | Vàng Trang sức 24K PNJ | 113,380,000 | 115,880,000 |
PNJ | Vàng nữ trang 99 | 112,440,000 | 114,940,000 |
PNJ | Vàng 14K PNJ | 61,560,000 | 68,010,000 |
PNJ | Vàng 18K PNJ | 80,700,000 | 87,150,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 41,960,000 | 48,410,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 103,860,000 | 106,360,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 69,100,000 | 75,550,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 72,580,000 | 79,030,000 |
PNJ | Vàng 375 (9K) | 37,200,000 | 43,650,000 |
PNJ | Vàng 333 (8K) | 31,980,000 | 38,430,000 |
BTMC | Bản vị vàng BTMC | 115,000,000 | 118,000,000 |
BTMC | Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | 114,300,000 | 117,800,000 |
BTMC | Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | 114,200,000 | 117,700,000 |
SJC | Vàng SJC 2 chỉ | 115,500,000 | 118,030,000 |
DOJI | Nữ trang 9999 | 114,100,000 | 117,400,000 |
DOJI | Nữ trang 999 | 114,000,000 | 117,300,000 |
DOJI | Nữ trang 99 | 113,300,000 | 116,950,000 |
Kết luận: Giá vàng hôm nay tại Bắc Giang có mức cao nhất là 118,030,000 VNĐ (Vàng SJC 1 chỉ).